1) SharePoint là gì? Dùng khi nào?
SharePoint Online (thuộc Microsoft 365) là nền tảng cộng tác và quản lý nội dung doanh nghiệp: tạo site (trang nhóm, intranet), thư viện tài liệu, danh sách (lists), trang tin tức, tìm kiếm, quy trình phê duyệt, bảo mật & tuân thủ.
- Team site: gắn với Microsoft 365 Group/Teams, phục vụ cộng tác hàng ngày.
- Communication site: truyền thông nội bộ, intranet, thông báo công ty.
- Hub site: “xương sống” kết nối nhiều site theo cùng chủ đề/phòng ban.
OneDrive vs SharePoint
- OneDrive: kho cá nhân, chia sẻ 1-1, dữ liệu thuộc cá nhân.
- SharePoint: kho của nhóm/tổ chức, dữ liệu thuộc site (phòng ban/dự án).
Teams tích hợp SharePoint: mỗi kênh (channel) trong Teams tương ứng một thư mục trong thư viện Documents của site SharePoint gắn với team đó.
2) Kiến trúc thông tin & chiến lược site (rất quan trọng)
Trước khi tạo site, hãy chốt:
- Mô hình Hub & Spoke
- Tạo Hub site cho từng mảng: Công ty (intranet), Tài chính, Nhân sự, CNTT, Dự án.
- Các Team/Communication site associate vào hub tương ứng để kế thừa điều hướng, thương hiệu, tìm kiếm.
- Template site
- Team site cho nhóm làm việc.
- Communication site cho cổng thông tin/phòng ban.
- Quy ước đặt tên & URL (ngắn gọn, có quy tắc):
https://tenant.sharepoint.com/sites/Finance-AP
. - Quy hoạch nội dung
- Dùng metadata (cột, term, nhãn) thay vì lạm dụng thư mục lồng nhiều tầng.
- Định nghĩa content types (Hợp đồng, Đề nghị thanh toán, Quy trình…) và thuộc tính bắt buộc.
- Bảo mật & tuân thủ
- Sensitivity labels cho site (Nội bộ/Tối mật/Giới hạn…);
- Retention (giữ/xóa theo chính sách);
- Chia sẻ bên ngoài: bật ở mức tenant → site → thư viện → thư mục/tệp.
3) Bắt đầu nhanh: Tạo site đúng cách
3.1 Tạo Team site (cộng tác)
- Vào SharePoint start page → Create site → Team site.
- Đặt tên, chọn Privacy (Private – chỉ thành viên; Public – toàn tổ chức).
- Thêm Owners, Members (tối thiểu 2 Owner).
- (Tuỳ chọn) Liên kết với Hub (Associate with a hub).
- Tạo xong → vào Site permissions để xác nhận nhóm: Owners/Members/Visitors.
3.2 Tạo Communication site (intranet)
- Create site → Communication site.
- Chọn layout (Topic/Showcase/Blank).
- Associate với Hub Intranet (nếu có).
- Thiết lập navigation (mega menu), identity (logo, theme).
3.3 Quy tắc vàng quyền truy cập
- Owners: toàn quyền quản trị site.
- Members: chỉnh sửa nội dung.
- Visitors: chỉ xem.
- Dùng Microsoft 365 Group hoặc Azure AD/Entra ID group để cấp quyền, hạn chế cấp quyền trực tiếp theo tài khoản lẻ.
4) Quản lý tài liệu chuyên nghiệp
4.1 Thư viện tài liệu (Document library)
- Mặc định site có thư viện Documents; bạn có thể tạo thêm thư viện theo chức năng (VD: Policies, Contracts, Designs).
- Bật Versioning (mặc định có): lưu lịch sử sửa đổi; đặt content approval nếu cần phê duyệt trước khi xuất bản.
- Sử dụng các cột (choice, date, person, lookup…) để gắn metadata.
4.2 Thư mục vs Metadata
- Ít thư mục – nhiều metadata → dễ lọc, tìm kiếm, báo cáo.
- Tạo Views (công khai hoặc cá nhân): lọc theo Trạng thái/Loại tài liệu/Phòng ban…
4.3 Đồng bộ & làm việc offline
- Dùng OneDrive Sync để đồng bộ thư viện/thu mục xuống máy → soạn thảo offline → tự đồng bộ lại khi có mạng.
- Co-authoring: nhiều người cùng mở và chỉnh Word/Excel/PowerPoint trực tiếp.
4.4 Check-in/Check-out & Major/Minor
- Check-out: khóa tệp khi cần chỉnh riêng không muốn người khác đồng chỉnh.
- Major/Minor (Draft): bật khi cần vòng đời bản nháp → phê duyệt → xuất bản.
4.5 Mẹo hay
- Pinned documents: ghim tài liệu quan trọng lên đầu thư viện.
- Quick Edit (Grid view): nhập liệu hàng loạt như Excel.
- Rules: tạo quy tắc đơn giản (khi cột X = “Approved” → gửi thông báo).
5) Danh sách (Lists) – dữ liệu có cấu trúc
5.1 Tạo & thiết kế List
- New → List → từ Blank/Template (Issue tracker, Asset manager, Employee onboarding…).
- Thêm cột: Single line, Choice, Number, Currency, Date, Person/Group, Yes/No, Lookup, Calculated, Location, Hyperlink, Attachments…
- Tạo Views: dạng List, Compact list, Gallery, Calendar (hiển thị theo ngày), Gantt-like (dùng formatting).
5.2 Quy tắc tự động (Rules) & Power Automate
- Rules cho việc nhắc việc đơn giản.
- Power Automate cho quy trình phức tạp: phê duyệt, gửi Teams/Email, ghi log.
5.3 Định dạng cột & thẻ (JSON)
Ví dụ tô màu trạng thái:
{
"$schema": "https://developer.microsoft.com/json-schemas/sp/v2/column-formatting.schema.json",
"elmType": "span",
"style": {
"padding": "4px 8px",
"border-radius": "12px",
"font-weight": "600",
"background-color": {
"operator": "?",
"operands": [
{ "operator": "==", "operands": [ "@currentField", "Approved" ] },
"#e6ffe6",
{ "operator": "==", "operands": [ "@currentField", "Pending" ] },
"#fffbe6",
"#ffe6e6"
]
},
"color": "#333"
},
"txtContent": "@currentField"
}
6) Trang & Web Part – xây intranet đẹp, dễ dùng
6.1 Trang (Pages) & Tin tức (News)
- Site Pages chứa các page (Home, About, Policies…).
- News: bài viết thông báo; có thể promote lên hub và trang chủ intranet.
6.2 Web parts hữu ích
- Hero, News, Quick Links, Events, People
- Document Library, Highlighted Content (lọc thông minh theo site/hub/loại)
- List, Embed, Image, Call to action
- Power BI (nhúng báo cáo), Yammer/Viva Engage, Stream (on SharePoint) cho video.
6.3 Điều hướng (Navigation)
- Hub navigation (mega menu) cho intranet cấp tổ chức.
- Site navigation (left/top) cho site con.
- Quy tắc: tối đa 2–3 tầng, nhãn ngắn, đồng nhất.
7) Quyền & Chia sẻ (Security & Sharing)
7.1 Cấu trúc quyền
- Site kế thừa quyền xuống thư viện/thư mục/tệp trừ khi bạn “Stop inheriting” ở mức dưới.
- Cố gắng quản lý quyền ở mức site/thư viện; hạn chế set quyền riêng từng tệp.
7.2 Chia sẻ link
- Loại link:
- Specific people (được khuyến nghị)
- People in your org
- Anyone with the link (chỉ bật khi chính sách cho phép)
- Tùy chọn: Chỉ xem/Chỉnh sửa, Block download, Expire date, Password.
7.3 Khách (Guests)
- Bật chia sẻ bên ngoài ở tenant → site.
- Mời khách qua email; gán quyền vào Visitors/Members hoặc nhóm riêng.
- Định kỳ Access Review (qua Entra ID) để dọn quyền.
8) Tuân thủ & Quản trị (Compliance & Governance)
8.1 Retention & Deletion
- Retention labels/policies: giữ tài liệu X tháng/năm, tự xóa sau kỳ hạn; chặn xóa khi đang giữ.
- Áp dụng theo location (site/hub) hoặc dựa trên điều kiện (từ khóa, nhãn).
8.2 Sensitivity labels (nhãn nhạy cảm)
- Áp cho site: kiểm soát chia sẻ bên ngoài, quyền truy cập, mã hóa.
- Áp cho tài liệu: mã hóa tệp Office, kiểm soát mở/chuyển tiếp/in ấn.
8.3 DLP & eDiscovery
- DLP chặn rò rỉ dữ liệu nhạy cảm (số thẻ, CMND, khách hàng…).
- eDiscovery: giữ pháp lý (Legal hold), tìm kiếm, xuất dữ liệu phục vụ điều tra.
8.4 Nhật ký & kiểm toán
- Audit logs (Microsoft Purview): theo dõi truy cập, chia sẻ, tải xuống, xóa.
9) Tìm kiếm & Metadata (Search)
- Modern search: tự động lập chỉ mục tài liệu, trang, tin tức.
- Managed Metadata (Term Store): từ điển thuật ngữ chia sẻ toàn tenant (Phòng ban, Loại hồ sơ…).
- Search schema: ánh xạ cột → managed property để truy vấn nâng cao, Highlighted content lọc theo metadata.
10) Quy trình & Tự động hóa (Power Platform)
10.1 Power Automate (Flows)
Ví dụ phê duyệt tài liệu:
- Trigger: When a file is created/modified trong thư viện.
- Điều kiện: cột Status = “Submit for approval”.
- Hành động: Start and wait for an approval → gửi Teams/Email.
- Nếu Approve: đặt Status = Approved, di chuyển sang thư mục “Published”; nếu Reject: gửi lý do.
10.2 Power Apps
- Biến List thành ứng dụng nhập liệu (mobile/web) cho quy trình: yêu cầu mua hàng, nghỉ phép, kiểm kê.
10.3 Power BI
- Kết nối thư viện/Lists → tạo dashboard → nhúng web part Power BI.
11) Chia sẻ bên ngoài an toàn
- Bật External sharing theo mức độ rủi ro (Off → New and existing guests → Anyone).
- Dùng Specific people links, đặt hết hạn, chặn tải với file nhạy cảm.
- Nhãn Sensitivity ở mức site có thể chặn mời khách cho site nhạy cảm.
12) Sao lưu & Khôi phục
- Version history: khôi phục phiên bản cũ.
- Recycle Bin: Thùng rác cấp site → Second-stage Recycle Bin (owner quản lý).
- Restore library (điểm thời gian trước khi sự cố hàng loạt).
- Cân nhắc giải pháp backup bên thứ ba cho yêu cầu RPO/RTO khắt khe.
13) Di trú dữ liệu (Migration)
- SharePoint Migration Tool (SPMT): di chuyển từ file server/SharePoint Server sang SharePoint Online.
- Migration Manager (trong admin center) để theo dõi & phân phối job.
- Các bước mẫu:
- Scan dữ liệu nguồn (kích thước, quyền, loại file).
- Làm sạch: bỏ file rác, chuẩn hóa tên, dẹp thư mục lồng nhiều tầng.
- Thiết kế IA đích (site, thư viện, metadata, content types).
- Pilot nhóm nhỏ → Cutover/Staged toàn bộ.
14) Giới hạn & hiệu năng (thiết kế để không “đâm ngưỡng”)
- List view threshold: thiết kế view được lập chỉ mục; lọc theo cột Indexed để tránh lỗi ngưỡng.
- Kích thước tệp: hỗ trợ tệp rất lớn (hàng trăm GB); tránh chèn file database “sống”.
- Số item: thư viện có thể chứa rất nhiều item; hãy tổ chức theo năm/quý/dự án, thêm cột + View thay vì 1 thư mục “khổng lồ”.
- Tên đường dẫn: giới hạn tổng độ dài đường dẫn/tên file – giữ ngắn gọn, không ký tự lạ.
- Hình ảnh/Video: dùng Stream (on SharePoint) hoặc CDN cho trải nghiệm tốt hơn.
15) Mẫu kịch bản triển khai (best practices)
15.1 Intranet công ty
- Communication site làm trang chủ → Hero + News + Quick Links + Events + People.
- Mỗi phòng ban: Communication/Team site associate vào Hub Intranet.
- Tin tức được roll-up lên trang chủ bằng News web part từ nhiều site.
15.2 Kho tài liệu chuẩn ISO/Policy
- Thư viện Policies với content types (Policy, SOP, Form).
- Bật Content approval, Major/Minor; metadata: Bộ phận, Phiên bản, Ngày hiệu lực.
- Flow phê duyệt + Publish → Highlighted Content hiển thị phiên bản hiệu lực.
15.3 Quy trình nghỉ phép/đề nghị mua hàng
- List: Request, cột (Requester, Manager, Amount, Status).
- Power Automate: tạo Approval; ghi log, gửi Teams/Email; cập nhật Status.
- Power Apps: màn hình nhập liệu mobile cho nhân viên.
16) Checklist khởi tạo SharePoint cho doanh nghiệp mới
Tuần 1–2: Thiết kế
- Xác định Hub & Spoke, loại site.
- Quy tắc đặt tên, quyền sở hữu site, quy ước URL.
- Danh mục content types, term sets (Term Store).
- Chiến lược sharing & guest access.
Tuần 3–4: Thi công
- Tạo hub & site; theming, navigation.
- Tạo thư viện, cột, view, content types; bật versioning/approval.
- Trang chủ intranet, News, Quick links; quyền (Owners/Members/Visitors).
- Chính sách retention, sensitivity, DLP cơ bản.
Tuần 5–6: Di trú & tự động hóa
- Di trú pilot → tối ưu IA → triển khai rộng.
- Xây Power Automate cho quy trình chính.
- Đào tạo end-user + tài liệu hướng dẫn.
Vận hành liên tục
- Rà soát quyền định kỳ (Access review).
- Kiểm tra tuân thủ (Retention, DLP, Audit).
- Đo lường adoption, cải tiến trang chủ, nội dung.
17) Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1) Có nên dùng “subsite” không?
→ Không khuyến nghị. Dùng site độc lập + hub để linh hoạt phân quyền, backup, điều hướng.
2) Nên dùng thư mục hay metadata?
→ Dùng metadata + view làm chính; thư mục ở mức 1–2 tầng tối đa.
3) Làm sao kiểm soát chia sẻ “ra ngoài”?
→ Quy định ở mức tenant → site, dùng Specific people link, hạn sử dụng, block download, Sensitivity label chặn mời khách cho site nhạy cảm.
4) Mất tài liệu có khôi phục được không?
→ Có Version history, Recycle Bin (gồm cấp 2), và Restore this library theo mốc thời gian.
5) Tối ưu tìm kiếm thế nào?
→ Dùng cột bắt buộc, Term Store, view theo metadata; tùy chỉnh search schema nếu cần.
18) Mẫu SOP ngắn cho chủ site
- Trước khi tạo thư viện/danh sách: xác định mục tiêu, cột, quyền.
- Mọi nội dung công khai: phải có owner, metadata, versioning.
- Tin tức: theo mẫu có hình đại diện, gắn tags; dùng News digest hàng tuần.
- Quyền: cấp vào nhóm, không cấp user lẻ; định kỳ review 3–6 tháng.
- Chia sẻ ngoài: chỉ khi cần thiết, dùng Specific people và đặt hết hạn.
- Dọn dẹp: view lọc “cũ > 2 năm”, áp retention phù hợp.
19) Lỗi thường gặp & cách xử lý nhanh
- Không xem được nhiều mục (lỗi ngưỡng): Tạo index cho cột lọc, chia nhỏ thư viện/years, View có điều kiện.
- File bị khoá chỉnh sửa: Kiểm tra check-out, hoặc đóng ứng dụng đang giữ phiên.
- Đường dẫn quá dài: rút gọn tên thư mục/tệp; tránh ký tự đặc biệt.
- Tin tức không hiện ở trang chủ: Kiểm tra News web part source (Hub/This site), quyền người xem.
- Khách không truy cập được: Kiểm tra bật external sharing ở tenant/site; dùng Specific people; khách cần xác thực email.
20) Kết luận
SharePoint Online là nền tảng mạnh mẽ để xây dựng hệ sinh thái cộng tác – quản lý tài liệu – truyền thông nội bộ. Thành công nằm ở kiến trúc thông tin, quyền & tuân thủ rõ ràng, và trải nghiệm người dùng đơn giản. Hãy bắt đầu từ Hub & Spoke, metadata chuẩn hóa, web part phù hợp, và tự động hóa những quy trình lặp lại bằng Power Automate.